最便宜、最快捷的巴士 从胡志明市 到Thành phố Bạc Liêu
最低价格
¥52
平均价格
¥73
最快旅程
4 小时 30 分钟
平均时长
4 小时 40 分钟
每日巴士班次
172
行程距离
192 公里
如果您希望在胡志明市到Thành phố Bạc Liêu的行程中享受优惠的巴士票价,那么应避免在高峰时间出行,并尽量提前购票。
如果当天购票,从胡志明市到Thành phố Bạc Liêu的平均票价为¥73。如果提前购票,可找到低至¥52的优惠票价。
每天有172班从胡志明市到Thành phố Bạc Liêu的巴士,其中有172班不需要中途换乘。如果您希望节省旅途时间,那么可以考虑搭乘这些直达的巴士班次。
11月06日周四,直达巴士行驶192 公里平均需要 4 小时 40 分钟 。但如果安排恰当,部分巴士可在 4 小时 30 分钟 内载您抵达目的地。
最慢的巴士班次用时 4 小时 42 分钟 ,中途通常需要一到两次换乘。如果您希望省钱,不妨选择这种需要中转的巴士班次,通常能获得更优惠便宜的特价票。
Tuấn Hưng
Tuấn Hưng
Tuấn Hưng
Tuấn Hưng
Tuấn Hưng
Giáp Diệp
Hảo
Hảo
Hảo
Hảo出行信息
比较胡志明市至Thành phố Bạc Liêu的巴士和航班
从胡志明市前往Thành phố Bạc Liêu的Omio用户最青睐巴士,值得您的考虑。 精打细算的乘客可以选择巴士,票价低至¥36。 想要节省时间的乘客可以预订航班,旅程时间最低仅有56m。 票价范围视交通方式而定。巴士平均票价为¥36,航班则为¥605。
距离: 192 公里
比较bus和
最热门 巴士 | 航班 |
|---|---|
¥50 平均价格 最实惠 | ¥779 平均价格 |
6h 30m 旅程平均总时长 6h 0m 登乘时间 + 30m 额外用时* | 3h 56m 旅程平均总时长 最快捷 56m 登乘时间 + 3h 0m 额外用时* |
直达选择 | 直达选择 |
即将出发
胡志明市至Thành phố Bạc Liêu巴士时刻
| 运营商 | 出发 | 时长 | 到达 | 次中转 | 客票 |
|---|---|---|---|---|---|
Hảo | 03:20 胡志明市 | 5小时20 | 08:40 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 03:30 胡志明市 | 5小时17 | 08:47 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 03:30 胡志明市 | 4小时42 | 08:12 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 03:30 胡志明市 | 5小时00 | 08:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 03:30 胡志明市 | 6小时00 | 09:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 03:45 胡志明市 | 5小时45 | 09:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 03:50 胡志明市 | 4小时50 | 08:40 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 04:00 胡志明市 | 5小时20 | 09:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 04:00 胡志明市 | 4小时47 | 08:47 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 04:00 胡志明市 | 6小时20 | 10:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Trí Nhân Limousine | 04:00 胡志明市 | 5小时47 | 09:47 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 04:00 胡志明市 | 6小时25 | 10:25 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Trí Nhân Limousine | 04:00 胡志明市 | 5小时47 | 09:47 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 04:01 胡志明市 | 5小时30 | 09:31 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 04:03 胡志明市 | 5小时30 | 09:33 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hà My | 04:10 胡志明市 | 6小时30 | 10:40 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 04:30 胡志明市 | 5小时17 | 09:47 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 04:30 胡志明市 | 4小时50 | 09:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 04:30 胡志明市 | 5小时20 | 09:50 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 04:31 胡志明市 | 5小时00 | 09:31 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 04:33 胡志明市 | 5小时00 | 09:33 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 05:00 胡志明市 | 4小时50 | 09:50 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 05:00 胡志明市 | 6小时25 | 11:25 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 05:00 胡志明市 | 4小时47 | 09:47 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 05:00 胡志明市 | 5小时20 | 10:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 05:00 胡志明市 | 6小时20 | 11:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 05:30 胡志明市 | 6小时00 | 11:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 05:30 胡志明市 | 4小时50 | 10:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 05:30 胡志明市 | 5小时17 | 10:47 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 05:45 胡志明市 | 5小时45 | 11:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 06:00 胡志明市 | 5小时30 | 11:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 06:00 胡志明市 | 6小时20 | 12:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 06:00 胡志明市 | 6小时25 | 12:25 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 06:00 胡志明市 | 5小时20 | 11:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 06:00 胡志明市 | 4小时47 | 10:47 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 06:30 胡志明市 | 5小时20 | 11:50 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 06:30 胡志明市 | 4小时50 | 11:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 07:00 胡志明市 | 6小时00 | 13:00 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 07:00 胡志明市 | 6小时25 | 13:25 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 07:00 胡志明市 | 4小时50 | 11:50 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 07:00 胡志明市 | 5小时30 | 12:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 07:00 胡志明市 | 6小时20 | 13:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 07:15 胡志明市 | 5小时45 | 13:00 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 07:30 胡志明市 | 5小时00 | 12:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 07:30 胡志明市 | 5小时17 | 12:47 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 08:00 胡志明市 | 4小时47 | 12:47 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 08:00 胡志明市 | 6小时25 | 14:25 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 08:00 胡志明市 | 5小时20 | 13:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 08:00 胡志明市 | 6小时20 | 14:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 08:30 胡志明市 | 5小时20 | 13:50 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 08:30 胡志明市 | 4小时50 | 13:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 09:00 胡志明市 | 6小时00 | 15:00 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 09:00 胡志明市 | 5小时30 | 14:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 09:00 胡志明市 | 4小时50 | 13:50 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 09:15 胡志明市 | 5小时45 | 15:00 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 09:30 胡志明市 | 5小时12 | 14:42 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 09:30 胡志明市 | 5小时00 | 14:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 10:00 胡志明市 | 4小时42 | 14:42 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 10:00 胡志明市 | 5小时17 | 15:17 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 10:15 胡志明市 | 5小时20 | 15:35 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 10:30 胡志明市 | 4小时47 | 15:17 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 10:45 胡志明市 | 4小时50 | 15:35 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hiệp | 11:30 胡志明市 | 6小时40 | 18:10 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 11:30 胡志明市 | 5小时20 | 16:50 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hiệp | 11:41 胡志明市 | 7小时00 | 18:41 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hiệp | 11:50 胡志明市 | 6小时50 | 18:40 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hiệp | 11:50 胡志明市 | 6小时20 | 18:10 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hiệp | 12:00 胡志明市 | 6小时10 | 18:10 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 12:00 胡志明市 | 4小时50 | 16:50 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 12:00 胡志明市 | 5小时30 | 17:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hiệp | 12:01 胡志明市 | 6小时40 | 18:41 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hiệp | 12:10 胡志明市 | 6小时30 | 18:40 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hiệp | 12:10 胡志明市 | 6小时40 | 18:50 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hiệp | 12:21 胡志明市 | 6小时20 | 18:41 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 12:30 胡志明市 | 5小时12 | 17:42 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hiệp | 12:30 胡志明市 | 7小时00 | 19:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hiệp | 12:30 胡志明市 | 6小时10 | 18:40 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 12:30 胡志明市 | 6小时00 | 18:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 12:30 胡志明市 | 5小时00 | 17:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hiệp | 12:40 胡志明市 | 6小时10 | 18:50 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 12:45 胡志明市 | 5小时45 | 18:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Trí Nhân Limousine | 13:00 胡志明市 | 5小时47 | 18:47 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 13:00 胡志明市 | 4小时42 | 17:42 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 13:00 胡志明市 | 6小时20 | 19:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Trí Nhân Limousine | 13:00 胡志明市 | 5小时47 | 18:47 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hà My | 13:00 胡志明市 | 6小时30 | 19:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 13:00 胡志明市 | 6小时25 | 19:25 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hiệp | 13:10 胡志明市 | 6小时20 | 19:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 13:30 胡志明市 | 6小时20 | 19:50 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Trí Nhân | 13:30 胡志明市 | 5小时47 | 19:17 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 13:30 胡志明市 | 6小时25 | 19:55 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hiệp | 13:30 胡志明市 | 6小时00 | 19:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 13:30 胡志明市 | 5小时12 | 18:42 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Trí Nhân | 13:30 胡志明市 | 5小时47 | 19:17 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 14:00 胡志明市 | 6小时25 | 20:25 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 14:00 胡志明市 | 6小时20 | 20:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 14:00 胡志明市 | 4小时42 | 18:42 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 14:00 胡志明市 | 5小时20 | 19:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Giáp Diệp | 14:00 胡志明市 | 4小时25 | 18:25 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hiệp | 14:10 胡志明市 | 8小时05 | 22:15 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 14:30 胡志明市 | 6小时00 | 20:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 14:30 胡志明市 | 4小时50 | 19:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 14:30 胡志明市 | 5小时12 | 19:42 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 14:30 胡志明市 | 5小时20 | 19:50 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 14:45 胡志明市 | 5小时45 | 20:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hiệp | 14:50 胡志明市 | 7小时25 | 22:15 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 15:00 胡志明市 | 6小时20 | 21:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 15:00 胡志明市 | 5小时30 | 20:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 15:00 胡志明市 | 6小时25 | 21:25 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 15:00 胡志明市 | 4小时50 | 19:50 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 15:00 胡志明市 | 6小时00 | 21:00 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 15:00 胡志明市 | 4小时42 | 19:42 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Giáp Diệp | 15:00 胡志明市 | 4小时30 | 19:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 15:02 胡志明市 | 5小时30 | 20:32 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 15:03 胡志明市 | 5小时30 | 20:33 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 15:15 胡志明市 | 5小时45 | 21:00 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 15:15 胡志明市 | 5小时17 | 20:32 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 15:30 胡志明市 | 6小时00 | 21:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 15:30 胡志明市 | 5小时20 | 20:50 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 15:45 胡志明市 | 5小时45 | 21:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 15:45 胡志明市 | 4小时47 | 20:32 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hiệp | 15:55 胡志明市 | 7小时20 | 23:15 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 16:00 胡志明市 | 6小时00 | 22:00 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 16:00 胡志明市 | 4小时50 | 20:50 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 16:15 胡志明市 | 5小时20 | 21:35 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 16:15 胡志明市 | 5小时45 | 22:00 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hiệp | 16:30 胡志明市 | 5小时50 | 22:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 16:45 胡志明市 | 4小时50 | 21:35 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 16:59 胡志明市 | 6小时00 | 22:59 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tân Niên | 17:10 胡志明市 | 5小时30 | 22:40 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Phương Hồng Linh | 20:00 胡志明市 | 6小时05 | 02:05 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Phương Hồng Linh | 20:30 胡志明市 | 5小时35 | 02:05 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 23:30 胡志明市 | 5小时20 | 04:50 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hiệp | 23:50 胡志明市 | 7小时20 | 07:10 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
| 11月6日星期四 | |||||
Tuấn Hiệp | 00:00 胡志明市 | 6小时40 | 06:40 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 00:00 胡志明市 | 6小时20 | 06:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 00:00 胡志明市 | 6小时25 | 06:25 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 00:00 胡志明市 | 4小时50 | 04:50 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hiệp | 00:20 胡志明市 | 6小时20 | 06:40 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 00:30 胡志明市 | 5小时30 | 06:00 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hiệp | 00:30 胡志明市 | 6小时10 | 06:40 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 00:30 胡志明市 | 5小时12 | 05:42 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 01:00 胡志明市 | 6小时20 | 07:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hà My | 01:00 胡志明市 | 6小时30 | 07:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 01:00 胡志明市 | 6小时00 | 07:00 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 01:00 胡志明市 | 6小时25 | 07:25 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 01:00 胡志明市 | 5小时00 | 06:00 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 01:00 胡志明市 | 4小时42 | 05:42 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hiệp | 01:00 胡志明市 | 6小时00 | 07:00 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 01:15 胡志明市 | 5小时45 | 07:00 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 01:15 胡志明市 | 5小时20 | 06:35 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Trí Nhân | 01:30 胡志明市 | 5小时47 | 07:17 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Trí Nhân | 01:30 胡志明市 | 5小时47 | 07:17 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 01:45 胡志明市 | 5小时45 | 07:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 01:45 胡志明市 | 4小时50 | 06:35 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 02:00 胡志明市 | 5小时30 | 07:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 02:00 胡志明市 | 6小时25 | 08:25 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 02:00 胡志明市 | 6小时00 | 08:00 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 02:00 胡志明市 | 5小时12 | 07:12 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 02:00 胡志明市 | 6小时20 | 08:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 02:15 胡志明市 | 7小时15 | 09:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 02:15 胡志明市 | 5小时45 | 08:00 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 02:15 胡志明市 | 5小时15 | 07:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 02:30 胡志明市 | 4小时42 | 07:12 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 02:30 胡志明市 | 5小时00 | 07:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 02:45 胡志明市 | 5小时20 | 08:05 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 02:45 胡志明市 | 6小时45 | 09:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 03:00 胡志明市 | 5小时30 | 08:30 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 03:00 胡志明市 | 6小时20 | 09:20 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 03:00 胡志明市 | 6小时25 | 09:25 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 03:00 胡志明市 | 5小时12 | 08:12 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
Hảo | 03:15 胡志明市 | 4小时50 | 08:05 Thành phố Bạc Liêu | 0 次中转直达 | |
这是当天的最后一班巴士。 | |||||
查找此行程的所有日期和时间
交通方式价格比较 胡志明市到Thành phố Bạc Liêu:巴士或航班
11月06日
11月07日
11月08日
11月09日
11月10日
11月11日
11月12日
旅程信息
概览:胡志明市至Thành phố Bạc Liêu的巴士
距离 192 公里 |
巴士平均时长 6h 0m |
最低票价 ¥36 |
每日巴士班次 113 |
直达巴士 113 |
最快捷巴士 5h 20m |
首趟巴士 00:05 |
末趟巴士 23:54 |
巴士运营商: Infobus 从 胡志明市 到 Thành phố Bạc Liêu您可以乘坐 Infobus 的巴士从 胡志明市 到 Thành phố Bạc Liêu,票价低至 ¥36。当您搜索时刻表和车票时,Omio 会为您显示最佳行程。
Infobus
常见问题: 从胡志明市到Thành phố Bạc Liêu的巴士

- Infobus
- 协助
- 优先座位;轮椅和行动辅助设备的运输。
要想找到从 胡志明市 到 Thành phố Bạc Liêu 的最便宜的汽车票,请按照以下提示:
立即开始搜索,比较门票价格,找到最优惠的票价!
热门巴士车站
胡志明市到Thành phố Bạc Liêu的主要巴士车站
- 05:00-22:00
- Bus: 8, 19, 33, 50, 53, 104
- 05:00-22:00
- Bus: 03, 04, 08, 53, 104, 122
从 胡志明市 出发的热门长途巴士线路
查询从胡志明市到Thành phố Bạc Liêu的大巴信息,开始计划您的旅行线路吧!
以下页面可能包含您需要的更多信息
_12895.png)
_13043.png)





