最便宜、最快捷的巴士 从胡志明市 到Quảng Ngãi
最低价格
¥123
平均价格
¥193
最快旅程
12 小时 10 分钟
平均时长
12 小时 18 分钟
每日巴士班次
138
行程距离
538 公里
如果您希望在胡志明市到Quảng Ngãi的行程中享受优惠的巴士票价,那么应避免在高峰时间出行,并尽量提前购票。
如果当天购票,从胡志明市到Quảng Ngãi的平均票价为¥193。如果提前购票,可找到低至¥123的优惠票价。
每天有138班从胡志明市到Quảng Ngãi的巴士,其中有138班不需要中途换乘。如果您希望节省旅途时间,那么可以考虑搭乘这些直达的巴士班次。
11月05日周三,直达巴士行驶538 公里平均需要 12 小时 18 分钟 。但如果安排恰当,部分巴士可在 12 小时 10 分钟 内载您抵达目的地。
最慢的巴士班次用时 12 小时 25 分钟 ,中途通常需要一到两次换乘。如果您希望省钱,不妨选择这种需要中转的巴士班次,通常能获得更优惠便宜的特价票。
Khang Thịnh
Thuận Tâm
Mười Phương Express
Mười Phương Express
Khang Thịnh
Rạng Đông Buslines
Rạng Đông Buslines
Bình Tâm
Rạng Đông Buslines
Rạng Đông Buslines出行信息
比较胡志明市至Quảng Ngãi的火车、巴士和航班
从胡志明市前往Quảng Ngãi的Omio用户最青睐航班,值得您的考虑。 精打细算的乘客可以选择巴士,票价低至¥104。 想要节省时间的乘客可以预订航班,旅程时间最低仅有1h 21m。 票价范围视交通方式而定。巴士平均票价为¥104,航班则为¥239。
距离: 538 公里
比较bus和
| 巴士 | 最热门 航班 | 火车 |
|---|---|---|
¥117 平均价格 最实惠 | ¥354 平均价格 | ¥350 平均价格 |
15h 42m 旅程平均总时长 15h 12m 登乘时间 + 30m 额外用时* | 4h 21m 旅程平均总时长 最快捷 1h 21m 登乘时间 + 3h 0m 额外用时* | 15h 38m 旅程平均总时长 15h 8m 登乘时间 + 30m 额外用时* |
直达选择 | 直达选择 | 直达选择 |
即将出发
胡志明市至Quảng Ngãi巴士时刻
| 运营商 | 出发 | 时长 | 到达 | 次中转 | 客票 |
|---|---|---|---|---|---|
Phi Long (Mậu Hường) | 00:00 胡志明市 | 16小时35 | 16:35 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Phi Long | 00:00 胡志明市 | 15小时30 | 15:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Phi Long (Mậu Hường) | 00:30 胡志明市 | 16小时05 | 16:35 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Phi Long | 00:30 胡志明市 | 15小时00 | 15:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Đình Nhân | 01:30 胡志明市 | 16小时30 | 18:00 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tân Quang Dũng | 02:00 胡志明市 | 17小时00 | 19:00 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Đình Nhân | 02:00 胡志明市 | 16小时00 | 18:00 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Đình Nhân | 04:00 胡志明市 | 16小时40 | 20:40 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 05:00 胡志明市 | 16小时30 | 21:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 05:00 胡志明市 | 16小时30 | 21:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Đình Nhân | 05:00 胡志明市 | 15小时40 | 20:40 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Đình Nhân | 05:00 胡志明市 | 16小时40 | 21:40 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Thuận Tâm | 05:01 胡志明市 | 17小时30 | 22:31 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Thuận Tâm | 05:01 胡志明市 | 16小时30 | 21:31 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Thuận Tâm | 05:01 胡志明市 | 18小时00 | 23:01 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 05:31 胡志明市 | 16小时30 | 22:01 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 05:31 胡志明市 | 16小时30 | 22:01 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 05:50 胡志明市 | 15小时40 | 21:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Đình Nhân | 06:00 胡志明市 | 15小时40 | 21:40 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
An Bình (Quảng Bình) | 06:00 胡志明市 | 15小时00 | 21:00 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 06:00 胡志明市 | 15小时30 | 21:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Mười Phương Express | 06:00 胡志明市 | 16小时30 | 22:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Phi Hiệp | 06:00 胡志明市 | 15小时30 | 21:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 06:21 胡志明市 | 15小时40 | 22:01 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Quỳnh Nhật | 06:30 胡志明市 | 16小时50 | 23:20 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Bình Tâm | 06:30 胡志明市 | 15小时00 | 21:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 06:31 胡志明市 | 15小时30 | 22:01 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Đình Nhân | 06:40 胡志明市 | 15小时50 | 22:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Đình Nhân | 07:00 胡志明市 | 16小时40 | 23:40 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 07:00 胡志明市 | 14小时30 | 21:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
An Bình (Quảng Bình) | 07:00 胡志明市 | 14小时00 | 21:00 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Phi Hiệp | 07:00 胡志明市 | 14小时30 | 21:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 07:31 胡志明市 | 14小时30 | 22:01 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Đình Nhân | 07:40 胡志明市 | 14小时50 | 22:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Mười Phương Express | 08:00 胡志明市 | 14小时30 | 22:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Bình Tâm | 08:00 胡志明市 | 13小时30 | 21:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Thanh Thuỷ - Quảng Ngãi | 08:00 胡志明市 | 16小时25 | 00:25 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Thanh Thuỷ - Quảng Ngãi | 08:00 胡志明市 | 17小时25 | 01:25 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tân Hiệp | 08:00 胡志明市 | 17小时30 | 01:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Đình Nhân | 08:00 胡志明市 | 15小时40 | 23:40 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Thanh Thuỷ - Quảng Ngãi | 08:15 胡志明市 | 16小时15 | 00:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Đình Nhân | 08:31 胡志明市 | 16小时40 | 01:11 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 09:00 胡志明市 | 16小时30 | 01:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Bình Tâm | 09:00 胡志明市 | 12小时30 | 21:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Mười Phương Express | 09:00 胡志明市 | 16小时30 | 01:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Khang Vy Limousine | 09:00 胡志明市 | 13小时20 | 22:20 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 09:00 胡志明市 | 16小时30 | 01:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Khang Vy Limousine | 09:00 胡志明市 | 14小时50 | 23:50 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 09:01 胡志明市 | 16小时30 | 01:31 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 09:01 胡志明市 | 16小时30 | 01:31 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Mười Phương Express | 09:30 胡志明市 | 16小时30 | 02:00 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Phi Hiệp | 09:30 胡志明市 | 14小时30 | 00:00 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tân Kim Chi | 09:30 胡志明市 | 13小时30 | 23:00 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Đình Nhân | 09:31 胡志明市 | 15小时40 | 01:11 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 09:50 胡志明市 | 15小时40 | 01:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 09:51 胡志明市 | 15小时40 | 01:31 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 10:00 胡志明市 | 15小时30 | 01:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tân Quang Dũng | 10:00 胡志明市 | 17小时00 | 03:00 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 10:01 胡志明市 | 15小时30 | 01:31 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Bình Tâm | 10:30 胡志明市 | 13小时20 | 23:50 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tân Kim Chi | 10:30 胡志明市 | 12小时30 | 23:00 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 10:59 胡志明市 | 14小时50 | 01:49 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 10:59 胡志明市 | 15小时50 | 02:49 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 10:59 胡志明市 | 13小时55 | 00:54 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 10:59 胡志明市 | 14小时35 | 01:34 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 10:59 胡志明市 | 15小时35 | 02:34 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 10:59 胡志明市 | 15小时20 | 02:19 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 11:00 胡志明市 | 15小时50 | 02:50 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 11:00 胡志明市 | 14小时30 | 01:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Đình Nhân | 11:00 胡志明市 | 16小时40 | 03:40 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 11:00 胡志明市 | 14小时50 | 01:50 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 11:00 胡志明市 | 15小时20 | 02:20 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 11:00 胡志明市 | 14小时35 | 01:35 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Mười Phương Express | 11:00 胡志明市 | 14小时30 | 01:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 11:00 胡志明市 | 15小时35 | 02:35 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Hưng Thịnh | 11:00 胡志明市 | 16小时30 | 03:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Thanh Thủy | 11:00 胡志明市 | 15小时00 | 02:00 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 11:00 胡志明市 | 13小时55 | 00:55 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Thanh Thủy | 11:00 胡志明市 | 14小时00 | 01:00 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 11:01 胡志明市 | 14小时30 | 01:31 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Hưng Thịnh | 11:30 胡志明市 | 16小时00 | 03:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Bình Tâm | 11:30 胡志明市 | 12小时20 | 23:50 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Mười Phương Express | 11:30 胡志明市 | 14小时30 | 02:00 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Khang Thịnh | 11:50 胡志明市 | 15小时25 | 03:15 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Khang Thịnh | 11:55 胡志明市 | 15小时20 | 03:15 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Đình Nhân | 12:00 胡志明市 | 15小时40 | 03:40 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Khang Thịnh | 12:00 胡志明市 | 14小时20 | 02:20 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 12:00 胡志明市 | 16小时30 | 04:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Khang Thịnh | 12:00 胡志明市 | 14小时50 | 02:50 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Khang Vy Limousine | 12:00 胡志明市 | 14小时50 | 02:50 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 12:00 胡志明市 | 16小时30 | 04:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Khang Vy Limousine | 12:00 胡志明市 | 13小时20 | 01:20 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 12:01 胡志明市 | 16小时30 | 04:31 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 12:01 胡志明市 | 16小时30 | 04:31 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Khang Thịnh | 12:05 胡志明市 | 15小时25 | 03:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Khang Thịnh | 12:10 胡志明市 | 15小时20 | 03:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Khang Thịnh | 12:15 胡志明市 | 14小时20 | 02:35 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Khang Thịnh | 12:15 胡志明市 | 14小时50 | 03:05 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:29 胡志明市 | 13小时05 | 01:34 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:29 胡志明市 | 13小时50 | 02:19 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:29 胡志明市 | 12小时25 | 00:54 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:29 胡志明市 | 14小时05 | 02:34 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:29 胡志明市 | 13小时20 | 01:49 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:29 胡志明市 | 14小时20 | 02:49 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:30 胡志明市 | 14小时20 | 02:50 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:30 胡志明市 | 13小时50 | 02:20 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:30 胡志明市 | 12小时25 | 00:55 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:30 胡志明市 | 13小时20 | 01:50 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Khang Thịnh | 12:30 胡志明市 | 13小时50 | 02:20 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Khang Thịnh | 12:30 胡志明市 | 14小时20 | 02:50 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:30 胡志明市 | 13小时05 | 01:35 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:30 胡志明市 | 14小时05 | 02:35 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:44 胡志明市 | 12小时50 | 01:34 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:44 胡志明市 | 13小时50 | 02:34 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:44 胡志明市 | 12小时10 | 00:54 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:44 胡志明市 | 14小时05 | 02:49 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:44 胡志明市 | 13小时35 | 02:19 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:44 胡志明市 | 13小时05 | 01:49 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:45 胡志明市 | 14小时05 | 02:50 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Khang Thịnh | 12:45 胡志明市 | 14小时20 | 03:05 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:45 胡志明市 | 12小时50 | 01:35 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:45 胡志明市 | 13小时05 | 01:50 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:45 胡志明市 | 13小时50 | 02:35 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:45 胡志明市 | 13小时35 | 02:20 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 12:45 胡志明市 | 12小时10 | 00:55 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Khang Thịnh | 12:45 胡志明市 | 13小时50 | 02:35 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 12:50 胡志明市 | 15小时40 | 04:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 12:51 胡志明市 | 15小时40 | 04:31 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 13:00 胡志明市 | 15小时30 | 04:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 13:01 胡志明市 | 15小时30 | 04:31 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 14:00 胡志明市 | 14小时30 | 04:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 14:01 胡志明市 | 14小时30 | 04:31 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Mai Quyên | 14:30 胡志明市 | 14小时30 | 05:00 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Bốn Luyện Express | 15:10 胡志明市 | 14小时00 | 05:10 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Mai Quyên | 15:30 胡志明市 | 15小时00 | 06:30 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
Bốn Luyện Express | 15:40 胡志明市 | 14小时00 | 05:40 Quảng Ngãi | 0 次中转直达 | |
这是当天的最后一班巴士。 | |||||
查找此行程的所有日期和时间
交通方式价格比较 胡志明市到Quảng Ngãi:火车、巴士或航班
11月05日
11月06日
11月07日
11月08日
11月09日
11月10日
11月11日
旅程信息
概览:胡志明市至Quảng Ngãi的巴士
距离 538 公里 |
巴士平均时长 15h 12m |
最低票价 ¥104 |
每日巴士班次 50 |
直达巴士 50 |
最快捷巴士 13h 50m |
首趟巴士 00:15 |
末趟巴士 21:30 |
常见问题: 从胡志明市到Quảng Ngãi的巴士

胡志明市 至 Quảng Ngãi 的 行程 有多个 巴士站 可供选择。从 胡志明市 出发时,您可以选择 胡志明市,东部汽车站, Ho Chi Minh City, Thu Duc District, Ho Chi Minh City, Binh Tan District, Ho Chi Minh City, District 12 和 Ho Chi Minh City, Tan Phu District 。抵达 Quảng Ngãi 时,您可以选择 Quảng Ngãi, Tu Nghia 和 Quảng Ngãi 。
大多数旅客选择从距离 胡志明市 市中心约 11.6 千米 的 胡志明市,东部汽车站 出发,抵达距离 Quảng Ngãi 市中心约 的 Quảng Ngãi, Tu Nghia 。
要想找到从 胡志明市 到 Quảng Ngãi 的最便宜的汽车票,请按照以下提示:
立即开始搜索,比较门票价格,找到最优惠的票价!
热门巴士车站
胡志明市到Quảng Ngãi的主要巴士车站
- 05:00-22:00
- Bus: 8, 19, 33, 50, 53, 104
- 05:00-22:00
- Bus: 1, 53, 56, 149
- 05:00-22:00
- Bus: 03, 04, 08, 53, 104, 122
- 05:00-22:00
- Bus: 1, 31, 51, 53, 56
- 05:00-22:00
- Bus: 1, 8, 19, 27, 93
- Metro: NA
- 05:00-21:00
- Bus: Local routes to Quang Ngai City
- 05:00-22:00
- Bus: Local city buses
从 胡志明市 出发的热门长途巴士线路
查询从胡志明市到Quảng Ngãi的大巴信息,开始计划您的旅行线路吧!
以下页面可能包含您需要的更多信息
_41361.png)




_46448.png)






_34858.png)


