最便宜、最快捷的巴士 从胡志明市 到北流
最低价格
¥51
平均价格
¥54
最快旅程
5 小时 30 分钟
平均时长
5 小时 57 分钟
每日巴士班次
3
行程距离
193 公里
如果您希望在胡志明市到北流的行程中享受优惠的巴士票价,那么应避免在高峰时间出行,并尽量提前购票。
如果当天购票,从胡志明市到北流的平均票价为¥54。如果提前购票,可找到低至¥51的优惠票价。
每天有3班从胡志明市到北流的巴士,其中有3班不需要中途换乘。如果您希望节省旅途时间,那么可以考虑搭乘这些直达的巴士班次。
12月21日周日,直达巴士行驶193 公里平均需要 5 小时 57 分钟 。但如果安排恰当,部分巴士可在 5 小时 30 分钟 内载您抵达目的地。
最慢的巴士班次用时 6 小时 20 分钟 ,中途通常需要一到两次换乘。如果您希望省钱,不妨选择这种需要中转的巴士班次,通常能获得更优惠便宜的特价票。

_13043.png)
_12895.png)

_12895.png)
_13043.png)
出行信息
比较胡志明市至北流的巴士和航班
从胡志明市前往北流的Omio用户最青睐巴士,值得您的考虑。 精打细算的乘客可以选择巴士,票价低至¥37。 想要节省时间的乘客可以预订航班,旅程时间最低仅有58m。 票价范围视交通方式而定。巴士平均票价为¥37,航班则为¥610。
距离: 193 公里
比较bus和
最热门 巴士 | 航班 |
|---|---|
¥52 平均价格 最实惠 | ¥763 平均价格 |
5h 20m 旅程平均总时长 4h 50m 登乘时间 + 30m 额外用时* | 3h 58m 旅程平均总时长 最快捷 58m 登乘时间 + 3h 0m 额外用时* |
直达选择 | 直达选择 |
即将出发
胡志明市至北流巴士时刻
查看下表,了解今日(12月20日星期六)胡志明市至北流的巴士实时出发信息。您也可以在下方手动刷新结果,查看巴士最新行程。
| 运营商 | 出发 | 时长 | 到达 | 次中转 | 客票 |
|---|---|---|---|---|---|
Hảo | 05:00 胡志明市 | 4小时50 | 09:50 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 05:00 胡志明市 | 5小时20 | 10:20 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 05:30 胡志明市 | 6小时00 | 11:30 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 05:30 胡志明市 | 5小时17 | 10:47 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 05:30 胡志明市 | 4小时50 | 10:20 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 05:45 胡志明市 | 5小时45 | 11:30 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 06:00 胡志明市 | 6小时25 | 12:25 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 06:00 胡志明市 | 4小时47 | 10:47 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 06:00 胡志明市 | 5小时30 | 11:30 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 06:00 胡志明市 | 5小时20 | 11:20 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 06:30 胡志明市 | 4小时50 | 11:20 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 06:30 胡志明市 | 5小时20 | 11:50 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 07:00 胡志明市 | 5小时30 | 12:30 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 07:00 胡志明市 | 6小时25 | 13:25 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 07:00 胡志明市 | 6小时00 | 13:00 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 07:00 胡志明市 | 4小时50 | 11:50 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 07:15 胡志明市 | 5小时45 | 13:00 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 07:30 胡志明市 | 5小时00 | 12:30 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 07:30 胡志明市 | 5小时17 | 12:47 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 08:00 胡志明市 | 5小时20 | 13:20 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 08:00 胡志明市 | 4小时47 | 12:47 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 08:30 胡志明市 | 4小时50 | 13:20 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 08:30 胡志明市 | 5小时20 | 13:50 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 09:00 胡志明市 | 6小时00 | 15:00 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 09:00 胡志明市 | 5小时30 | 14:30 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 09:00 胡志明市 | 4小时50 | 13:50 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 09:15 胡志明市 | 5小时45 | 15:00 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 09:30 胡志明市 | 5小时00 | 14:30 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 09:30 胡志明市 | 5小时12 | 14:42 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 10:00 胡志明市 | 4小时42 | 14:42 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 10:15 胡志明市 | 5小时20 | 15:35 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 10:45 胡志明市 | 4小时50 | 15:35 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 11:30 胡志明市 | 5小时20 | 16:50 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 12:00 胡志明市 | 4小时50 | 16:50 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 12:00 胡志明市 | 5小时30 | 17:30 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 12:30 胡志明市 | 5小时00 | 17:30 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 12:30 胡志明市 | 5小时12 | 17:42 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 12:30 胡志明市 | 6小时00 | 18:30 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 12:45 胡志明市 | 5小时45 | 18:30 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Trí Nhân Limousine | 13:00 胡志明市 | 5小时47 | 18:47 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Trí Nhân Limousine | 13:00 胡志明市 | 6小时42 | 19:42 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Trí Nhân Limousine | 13:00 胡志明市 | 6小时57 | 19:57 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Trí Nhân Limousine | 13:00 胡志明市 | 5小时47 | 18:47 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Trí Nhân Limousine | 13:00 胡志明市 | 6小时17 | 19:17 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Trí Nhân Limousine | 13:00 胡志明市 | 6小时42 | 19:42 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 13:00 胡志明市 | 4小时42 | 17:42 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 13:00 胡志明市 | 6小时25 | 19:25 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Trí Nhân Limousine | 13:00 胡志明市 | 6小时17 | 19:17 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Trí Nhân Limousine | 13:00 胡志明市 | 6小时57 | 19:57 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Trí Nhân | 13:30 胡志明市 | 6小时32 | 20:02 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 13:30 胡志明市 | 6小时25 | 19:55 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Trí Nhân | 13:30 胡志明市 | 6小时12 | 19:42 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Trí Nhân | 13:30 胡志明市 | 6小时12 | 19:42 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 13:30 胡志明市 | 5小时12 | 18:42 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Trí Nhân | 13:30 胡志明市 | 6小时32 | 20:02 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Trí Nhân | 13:30 胡志明市 | 5小时47 | 19:17 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Trí Nhân | 13:30 胡志明市 | 5小时47 | 19:17 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 14:00 胡志明市 | 6小时25 | 20:25 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 14:00 胡志明市 | 4小时42 | 18:42 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 14:00 胡志明市 | 5小时20 | 19:20 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 14:30 胡志明市 | 4小时50 | 19:20 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 14:30 胡志明市 | 6小时00 | 20:30 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 14:30 胡志明市 | 5小时20 | 19:50 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 14:30 胡志明市 | 5小时12 | 19:42 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 14:45 胡志明市 | 5小时45 | 20:30 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 15:00 胡志明市 | 6小时00 | 21:00 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 15:00 胡志明市 | 4小时42 | 19:42 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh (Sài Gòn) | 15:00 胡志明市 | 6小时25 | 21:25 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 15:00 胡志明市 | 4小时50 | 19:50 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 15:00 胡志明市 | 5小时30 | 20:30 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 15:02 胡志明市 | 5小时30 | 20:32 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Tuấn Hưng | 15:03 胡志明市 | 5小时30 | 20:33 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 15:15 胡志明市 | 5小时17 | 20:32 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 15:15 胡志明市 | 5小时45 | 21:00 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 15:30 胡志明市 | 5小时20 | 20:50 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 15:30 胡志明市 | 6小时00 | 21:30 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 15:45 胡志明市 | 5小时45 | 21:30 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 15:45 胡志明市 | 4小时47 | 20:32 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 16:00 胡志明市 | 4小时50 | 20:50 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 16:00 胡志明市 | 6小时00 | 22:00 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 16:15 胡志明市 | 5小时20 | 21:35 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 16:15 胡志明市 | 5小时45 | 22:00 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Hảo | 16:45 胡志明市 | 4小时50 | 21:35 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
Anh Tuấn (Bạc Liêu) | 16:59 胡志明市 | 6小时00 | 22:59 Bạc Liêu, Coach Station | 0 次中转直达 | |
这是当天的最后一班巴士。 | |||||
查找此行程的所有日期和时间
交通方式价格比较 胡志明市到北流:巴士或航班
比较未来三周的巴士和航班的价格,一目了然查看最佳优惠,找到最惠票价,选择符合您预算的那一款。
12月21日
12月22日
12月23日
12月24日
12月25日
12月26日
12月27日
旅程信息
概览:胡志明市至北流的巴士
胡志明市至北流的巴士一般每天55班,时长约4h 50m。提前预订该路线巴士客票,票价可低至¥37。
每天有55趟巴士 。 最早一趟巴士于00:05出发,最晚一趟23:58。 最快的巴士可在5h 30m内完成193 公里的行程。
距离 193 公里 |
巴士平均时长 4h 50m |
最低票价 ¥37 |
每日巴士班次 55 |
直达巴士 55 |
最快捷巴士 5h 30m |
首趟巴士 00:05 |
末趟巴士 23:58 |
巴士运营商: Hảo 从 胡志明市 到 北流您可以乘坐 Hảo 的巴士从 胡志明市 到 北流,票价低至 ¥37。当您搜索时刻表和车票时,Omio 会为您显示最佳行程。
Hảo
常见问题: 从胡志明市到北流的巴士
查看常见问题解答,了解如何从胡志明市搭乘巴士前往北流。从行程时长、票价信息到直达班次、首末班车时刻,乃至沿途风光如何,常见问题解答涵盖了行程规划所需的一切信息。无论您想找到最快捷的巴士、最实惠的出行方案,还是希望参考北流玩乐攻略,充分享受行程,这份指南都能帮助您更明智、更自信地开启旅程。

- Hảo
要想找到从 胡志明市 到 北流 的最便宜的汽车票,请按照以下提示:
立即开始搜索,比较门票价格,找到最优惠的票价!
- Hảo
- 通常包括一个托运行李和一个手提行李。
- Hảo
- 大件行李可能会产生额外费用。
热门巴士车站
胡志明市到北流的主要巴士车站
- 05:00-22:00
- Bus: 1, 53, 56, 149
- 05:00-22:00
- Bus: 1, 3, 4, 8, 14, 18, 20, 27, 31, 38, 45
- 05:00-22:00
- Bus: 1, 3, 65, 150
- Bus Rapid Transit: D1, D2
- 05:00-22:00
- Bus: Local city buses


