最便宜、最快捷的巴士 从Ngô Mây 到胡志明市
最低价格
¥92
平均价格
¥100
最快旅程
10 小时 30 分钟
平均时长
11 小时
每日巴士班次
2
行程距离
446 公里
如果您希望在Ngô Mây到胡志明市的行程中享受优惠的巴士票价,那么应避免在高峰时间出行,并尽量提前购票。
如果当天购票,从Ngô Mây到胡志明市的平均票价为¥100。如果提前购票,可找到低至¥92的优惠票价。
每天有2班从Ngô Mây到胡志明市的巴士,其中有2班不需要中途换乘。如果您希望节省旅途时间,那么可以考虑搭乘这些直达的巴士班次。
11月06日周四,直达巴士行驶446 公里平均需要 11 小时 。但如果安排恰当,部分巴士可在 10 小时 30 分钟 内载您抵达目的地。
最慢的巴士班次用时 11 小时 30 分钟 ,中途通常需要一到两次换乘。如果您希望省钱,不妨选择这种需要中转的巴士班次,通常能获得更优惠便宜的特价票。




出行信息
比较Ngô Mây至胡志明市的巴士和航班
从Ngô Mây前往胡志明市的Omio用户最青睐航班,值得您的考虑。 精打细算的乘客可以选择巴士,票价低至¥90。 想要节省时间的乘客可以预订航班,旅程时间最低仅有1h 6m。 票价范围视交通方式而定。巴士平均票价为¥90,航班则为¥296。
距离: 446 公里
比较bus和
| 巴士 | 最热门 航班 |
|---|---|
¥98 平均价格 最实惠 | ¥487 平均价格 |
12h 23m 旅程平均总时长 11h 53m 登乘时间 + 30m 额外用时* | 4h 6m 旅程平均总时长 最快捷 1h 6m 登乘时间 + 3h 0m 额外用时* |
直达选择 | 直达选择 |
即将出发
Ngô Mây至胡志明市巴士时刻
| 运营商 | 出发 | 时长 | 到达 | 次中转 | 客票 |
|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Khang | 08:00 Ngô Mây | 16小时00 | 00:00 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hoàng Khang | 08:00 Ngô Mây | 15小时30 | 23:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hoàng Khang | 08:00 Ngô Mây | 17小时00 | 01:00 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hoàng Khang | 08:30 Ngô Mây | 15小时30 | 00:00 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hoàng Khang | 08:30 Ngô Mây | 15小时00 | 23:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hoàng Khang | 08:30 Ngô Mây | 16小时30 | 01:00 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hưng Thịnh (Quảng Ngãi) | 09:00 Ngô Mây | 13小时20 | 22:20 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hưng Thịnh (Quảng Ngãi) | 09:00 Ngô Mây | 13小时50 | 22:50 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 09:15 Ngô Mây | 14小时15 | 23:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 09:15 Ngô Mây | 13小时15 | 22:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 09:15 Ngô Mây | 12小时15 | 21:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 09:15 Ngô Mây | 13小时25 | 22:40 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 09:15 Ngô Mây | 14小时15 | 23:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hưng Thịnh (Quảng Ngãi) | 10:00 Ngô Mây | 12小时50 | 22:50 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hưng Thịnh (Quảng Ngãi) | 10:00 Ngô Mây | 12小时20 | 22:20 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tín Phát Limousine | 10:00 Ngô Mây | 12小时00 | 22:00 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tín Phát Limousine | 10:00 Ngô Mây | 11小时45 | 21:45 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 10:15 Ngô Mây | 14小时15 | 00:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 10:15 Ngô Mây | 14小时15 | 00:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 10:15 Ngô Mây | 13小时15 | 23:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 10:15 Ngô Mây | 13小时25 | 23:40 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 10:15 Ngô Mây | 12小时15 | 22:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 10:16 Ngô Mây | 13小时25 | 23:41 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 10:16 Ngô Mây | 13小时15 | 23:31 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 10:16 Ngô Mây | 14小时15 | 00:31 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 10:16 Ngô Mây | 12小时15 | 22:31 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 10:16 Ngô Mây | 14小时15 | 00:31 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Thành Trung (Bình Định) | 10:20 Ngô Mây | 12小时25 | 22:45 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Phong Nhung | 10:30 Ngô Mây | 14小时10 | 00:40 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Trọng Thủy Limousine | 10:30 Ngô Mây | 11小时50 | 22:20 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Thuận Phát (Bình Định) | 10:30 Ngô Mây | 11小时30 | 22:00 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Trọng Thủy Limousine | 10:30 Ngô Mây | 12小时00 | 22:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tài Phát Limousine | 10:45 Ngô Mây | 11小时15 | 22:00 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tài Phát Limousine | 10:45 Ngô Mây | 10小时55 | 21:40 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tài Phát Limousine | 10:45 Ngô Mây | 10小时35 | 21:20 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hoa Nho Limousine | 11:00 Ngô Mây | 11小时25 | 22:25 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hưng Thành (Bình Định) | 11:00 Ngô Mây | 12小时30 | 23:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hưng Thịnh (Quảng Ngãi) | 11:00 Ngô Mây | 13小时50 | 00:50 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hưng Thịnh (Quảng Ngãi) | 11:00 Ngô Mây | 13小时20 | 00:20 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hoa Nho Limousine | 11:00 Ngô Mây | 11小时55 | 22:55 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Thanh Thuỷ - Quảng Ngãi | 11:00 Ngô Mây | 10小时30 | 21:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hoa Nho Limousine | 11:00 Ngô Mây | 12小时10 | 23:10 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hoa Nho Limousine | 11:00 Ngô Mây | 11小时40 | 22:40 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Phong Nhung | 11:00 Ngô Mây | 14小时10 | 01:10 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hoa Nho Limousine | 11:00 Ngô Mây | 11小时10 | 22:10 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hoa Nho Limousine | 11:00 Ngô Mây | 11小时00 | 22:00 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Trung Thành | 11:01 Ngô Mây | 13小时20 | 00:21 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Ngàn Hà (Bình Định) | 11:10 Ngô Mây | 12小时25 | 23:35 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 11:11 Ngô Mây | 11小时25 | 22:36 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Ngàn Hà (Bình Định) | 11:11 Ngô Mây | 12小时25 | 23:36 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 11:11 Ngô Mây | 12小时30 | 23:41 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 11:11 Ngô Mây | 11小时30 | 22:41 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 11:12 Ngô Mây | 11小时30 | 22:42 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 11:12 Ngô Mây | 12小时30 | 23:42 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Rạng Đông Buslines | 11:12 Ngô Mây | 11小时25 | 22:37 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Thuận Tâm | 11:15 Ngô Mây | 13小时15 | 00:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Khang Vy Limousine | 11:30 Ngô Mây | 10小时20 | 21:50 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hưng Thịnh (Quảng Ngãi) | 11:30 Ngô Mây | 10小时50 | 22:20 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hưng Thịnh (Quảng Ngãi) | 11:30 Ngô Mây | 11小时20 | 22:50 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tín Phát Limousine | 11:45 Ngô Mây | 10小时00 | 21:45 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tín Phát Limousine | 11:45 Ngô Mây | 10小时15 | 22:00 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Dũng Thuỷ Express | 11:55 Ngô Mây | 12小时55 | 00:50 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Dũng Thuỷ Express | 11:55 Ngô Mây | 13小时55 | 01:50 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh Limousine | 12:00 Ngô Mây | 12小时55 | 00:55 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Trọng Thủy Limousine | 12:00 Ngô Mây | 12小时00 | 00:00 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh Limousine | 12:00 Ngô Mây | 11小时55 | 23:55 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hưng Thịnh (Quảng Ngãi) | 12:00 Ngô Mây | 12小时50 | 00:50 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Mười Phương Express | 12:00 Ngô Mây | 10小时30 | 22:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Mười Phương Express | 12:00 Ngô Mây | 11小时30 | 23:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Ngọc Ánh Limousine | 12:00 Ngô Mây | 12小时25 | 00:25 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Trọng Thủy Limousine | 12:00 Ngô Mây | 11小时10 | 23:10 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hưng Thành (Bình Định) | 12:00 Ngô Mây | 11小时30 | 23:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hưng Thịnh (Quảng Ngãi) | 12:00 Ngô Mây | 12小时20 | 00:20 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Phong Nhung | 12:00 Ngô Mây | 12小时40 | 00:40 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Thuận Phát (Bình Định) | 12:10 Ngô Mây | 9小时50 | 22:00 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Trọng Thủy Limousine | 12:15 Ngô Mây | 12小时10 | 00:25 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Trọng Thủy Limousine | 12:15 Ngô Mây | 12小时25 | 00:40 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Phong Nhung | 12:15 Ngô Mây | 12小时25 | 00:40 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tài Phát Limousine | 12:30 Ngô Mây | 10小时05 | 22:35 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tài Phát Limousine | 12:30 Ngô Mây | 10小时20 | 22:50 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Phong Nhung | 12:30 Ngô Mây | 12小时10 | 00:40 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tài Phát Limousine | 12:30 Ngô Mây | 11小时05 | 23:35 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Phong Nhung | 12:30 Ngô Mây | 12小时40 | 01:10 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Trung Thành | 12:41 Ngô Mây | 11小时40 | 00:21 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Phong Nhung | 12:45 Ngô Mây | 12小时25 | 01:10 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Trọng Thủy Limousine | 12:50 Ngô Mây | 10小时25 | 23:15 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Trọng Thủy Limousine | 12:50 Ngô Mây | 10小时40 | 23:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Phong Nhung | 13:00 Ngô Mây | 12小时10 | 01:10 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Khang Thịnh | 13:00 Ngô Mây | 10小时20 | 23:20 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Khang Thịnh | 13:00 Ngô Mây | 10小时50 | 23:50 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 13:15 Ngô Mây | 14小时15 | 03:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 13:15 Ngô Mây | 13小时15 | 02:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 13:15 Ngô Mây | 14小时15 | 03:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Khang Thịnh | 13:15 Ngô Mây | 10小时20 | 23:35 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Khang Thịnh | 13:15 Ngô Mây | 10小时50 | 00:05 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 13:15 Ngô Mây | 12小时15 | 01:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 13:15 Ngô Mây | 13小时25 | 02:40 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 13:16 Ngô Mây | 14小时15 | 03:31 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 13:16 Ngô Mây | 12小时15 | 01:31 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 13:16 Ngô Mây | 13小时25 | 02:41 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 13:16 Ngô Mây | 14小时15 | 03:31 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 13:16 Ngô Mây | 13小时15 | 02:31 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hưng Thịnh (Quảng Ngãi) | 13:30 Ngô Mây | 10小时50 | 00:20 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Hưng Thịnh (Quảng Ngãi) | 13:30 Ngô Mây | 11小时20 | 00:50 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Thành Trung (Bình Định) | 13:35 Ngô Mây | 9小时10 | 22:45 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 14:15 Ngô Mây | 13小时25 | 03:40 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 14:15 Ngô Mây | 14小时15 | 04:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 14:15 Ngô Mây | 14小时15 | 04:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 14:15 Ngô Mây | 13小时15 | 03:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 14:15 Ngô Mây | 12小时15 | 02:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 14:16 Ngô Mây | 13小时15 | 03:31 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 14:16 Ngô Mây | 14小时15 | 04:31 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 14:16 Ngô Mây | 13小时25 | 03:41 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 14:16 Ngô Mây | 14小时15 | 04:31 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Tuấn Tú Express | 14:16 Ngô Mây | 12小时15 | 02:31 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Thanh Thuỷ - Quảng Ngãi | 14:40 Ngô Mây | 11小时50 | 02:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Mười Phương Express | 15:00 Ngô Mây | 10小时30 | 01:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Mười Phương Express | 15:00 Ngô Mây | 11小时30 | 02:30 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Khang Vy Limousine | 15:30 Ngô Mây | 10小时20 | 01:50 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Mười Phương Express | 15:30 Ngô Mây | 11小时30 | 03:00 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
Mười Phương Express | 15:30 Ngô Mây | 10小时30 | 02:00 胡志明市 | 0 次中转直达 | |
这是当天的最后一班巴士。 | |||||
查找此行程的所有日期和时间
交通方式价格比较 Ngô Mây到胡志明市:巴士或航班
11月06日
11月07日
11月08日
11月09日
11月10日
11月11日
11月12日
旅程信息
概览:Ngô Mây至胡志明市的巴士
距离 446 公里 |
巴士平均时长 11h 53m |
最低票价 ¥90 |
每日巴士班次 88 |
直达巴士 88 |
最快捷巴士 10h 30m |
首趟巴士 05:00 |
末趟巴士 22:45 |
巴士运营商: Hoàng Khang 从 Ngô Mây 到 胡志明市您可以乘坐 Hoàng Khang 的巴士从 Ngô Mây 到 胡志明市,票价低至 ¥90。当您搜索时刻表和车票时,Omio 会为您显示最佳行程。
Hoàng Khang
常见问题: 从Ngô Mây到胡志明市的巴士

要想找到从 Ngô Mây 到 胡志明市 的最便宜的汽车票,请按照以下提示:
立即开始搜索,比较门票价格,找到最优惠的票价!

_34858.png)


_45594.png)


_44658.png)


_527979495.png)


_35142.png)






